Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt cân"
mặt số
mặt hiển thị
mặt đo
mặt thước
mặt bảng
mặt chỉ
mặt cân bằng
mặt định lượng
mặt cân đối
mặt đo lường
mặt đồng hồ
mặt biểu thị
mặt số liệu
mặt thông số
mặt chỉ số
mặt cân điện tử
mặt cân cơ
mặt cân kỹ thuật
mặt cân số
mặt cân thủ công