Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt danh"
mật danh
bí danh
tên giả
tên mã
tên ẩn
tên thay thế
tên gọi
kí hiệu
tên bí mật
tên lén
tên tắt
tên nhân vật
tên nghệ danh
tên ẩn danh
tên không chính thức
tên mạo danh
tên lén lút
tên che giấu
tên giấu mặt
tên không rõ