Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt phẳng"
bằng phẳng
phẳng
mặt
bằng
mặt bằng
bình diện
diện
tấm
mặt phẳng
trơn
san bằng
đồng nhất
làm bằng phẳng
bề mặt
không gồ ghề
không lồi lõm
hình học
đối tượng
thuộc tính
ba điểm