Từ đồng nghĩa với "mặt phẳng nghiêng"

mặt nghiêng mặt phẳng dốc mặt phẳng xiên mặt phẳng lệch
mặt phẳng nghiêng mình nghiêng nghiêng đi nghiêng lệch
nghiêng mình xiên đi dốc chỗ dốc
ngả con đường dốc bên dốc đường dốc
đường nghiêng mặt nghiêng dốc mặt phẳng nghiêng lệch mặt phẳng nghiêng dốc