Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt rồng"
mặt vua
vương mặt
mặt ngọc
mặt trời
mặt phúc
mặt thần
mặt tôn
mặt quý
mặt thánh
mặt cao
mặt uy
mặt linh
mặt hoàng
mặt đế
mặt minh
mặt sáng
mặt đẹp
mặt rạng
mặt lộng
mặt vinh