Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt thịt"
da thịt
thịt
bề mặt
mặt ngoài
bề ngoài
vỏ
bề mặt cơ thể
mặt da
mặt ngoài cơ thể
mặt sống
mặt mũi
mặt phẳng
mặt phẳng cơ thể
mặt thịt sống
mặt thịt tươi
mặt thịt chín
mặt thịt xẻ
mặt thịt nguyên
mặt thịt cắt
mặt thịt tươi sống