Từ đồng nghĩa với "mặt trái"

mặt trái khác biệt tính khác nét khác nhau
cách khác ở mặt khác khía cạnh tiêu cực khía cạnh không tốt
mặt khuất mặt tối bề trái mặt ẩn
khía cạnh ẩn mặt không đẹp mặt xấu điểm yếu
điểm bất lợi khía cạnh không thuận lợi mặt không mong muốn mặt không hoàn hảo