Từ đồng nghĩa với "mặt trát"

mặt trái khía cạnh tiêu cực bề trái mặt khuất
mặt tối mặt xấu mặt không đẹp mặt ẩn
mặt không tốt mặt kém mặt thua mặt bất lợi
mặt không hoàn hảo mặt thiếu sót mặt mờ ám mặt không rõ ràng
mặt không minh bạch mặt không thiện cảm mặt không được yêu thích mặt không được chấp nhận