Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt trắng"
da trắng
mặt sáng
người da trắng
mặt sáng bóng
mặt phẳng
mặt mộc
mặt không tì vết
mặt sạch
mặt tươi sáng
mặt rạng rỡ
mặt hồng hào
mặt thanh tú
mặt đẹp
mặt ngọc
mặt bạch
mặt trong trẻo
mặt tinh khiết
mặt lấp lánh
mặt dịu dàng
mặt khả ái