Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặt đáy"
mặt dưới
nền
bề mặt dưới cùng
nền móng
chân đế
sàn nhà
lòng chảo
đáy
mặt phẳng
mặt sàn
mặt đất
mặt nền
mặt đá
đáy chảo
đáy hộp
đáy thùng
đáy bể
đáy bình
đáy ly
đáy chén
đáy cốc