Từ đồng nghĩa với "mẹ ghẻ"

mẹ kế mẹ nuôi dì ghẻ mẹ chồng
mẹ đẻ mẹ nuôi dưỡng mẹ thay mẹ thứ
mẹ không ruột mẹ không sinh mẹ nuôi con mẹ ghẻ lạnh
mẹ ghẻ xót mẹ ghẻ ác mẹ ghẻ tàn nhẫn mẹ ghẻ độc ác
mẹ ghẻ hờ mẹ ghẻ giả mẹ ghẻ tạm thời mẹ ghẻ không yêu