Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẹ kế"
mẹ ghẻ
dì ghẻ
chị kế
người mẹ ghẻ lạnh
người mẹ cay nghiệt
mẹ kế
vợ kế
mẹ chồng
mẹ nuôi
mẹ đẻ
mẹ ruột
mẹ dượng
mẹ kế tàn nhẫn
mẹ kế độc ác
mẹ kế xấu tính
mẹ kế lạnh lùng
mẹ kế không thương
mẹ kế hờ
mẹ kế bất công
mẹ kế thờ ơ