Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẹp"
nằm
bẹp
dẹt
xẹp
chìm
lún
ngã
đè
áp
trượt
vùi
lấp
bị đè
bị chèn
bị dồn
bị ép
bị nén
bị lún
bị xẹp
bị ngã