Từ đồng nghĩa với "mẹt"

mâm khay bát đĩa
thau chén tấm
bàn khay đựng mẹt hàng mẹt phơi
mẹt bánh mẹt cau mẹt đựng mẹt tròn
mẹt nông mẹt tre mẹt nứa mẹt đan