Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mẻ ï"
vỡ
bể
mẻ
rạn
nứt
sứt
hỏng
gãy
trầy
xước
mẻ mép
mẻ cạnh
mẻ mảnh
mẻ vỡ
mẻ chén
mẻ bát
mẻ đồ
mẻ vật
mẻ gốm
mẻ thủy tinh