Từ đồng nghĩa với "mẻ ï"

vỡ bể mẻ rạn
nứt sứt hỏng gãy
trầy xước mẻ mép mẻ cạnh
mẻ mảnh mẻ vỡ mẻ chén mẻ bát
mẻ đồ mẻ vật mẻ gốm mẻ thủy tinh