Từ đồng nghĩa với "mẽ tơi"

mê tơi thích thú hưng phấn sướng
mê mẩn say mê đam mê hạnh phúc
vui vẻ phấn khởi choáng bàng hoàng
ngỡ ngàng sốc khó tin bối rối
rối loạn mê muội trầm trồ ngất ngây