Từ đồng nghĩa với "mề"

cái mề dạ dày dạ dày chim vách dày
thức ăn bộ phận tiêu hóa mề gà mề vịt
mề chim mề cá mề ngỗng mề lợn
mề heo mề tôm mề ốc mề nhím
mề rùa mề bò mề cừu mề thú