Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mề đay"
huân chương
huy chương
huy hiệu
phần thưởng
vòng nguyệt quế
trang trí
ruy băng
huy chương vàng
huy chương bạc
huy chương đồng
giải thưởng
danh hiệu
bằng khen
giấy khen
cúp
tượng trưng
kỷ niệm chương
dấu ấn
biểu trưng
danh dự