Từ đồng nghĩa với "mềm"

mềm mại mềm mỏng nhẹ nhàng dịu
êm mượt mịn nhuyễn
dẻo non nhão uỷ mị
khẽ nhẹ tinh tế ôn hoà
linh hoạt xốp dễ uốn yếu đuối
nhánh nhẹ nhàng mềm hoá tròn