Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mềm môi"
môi mềm
hôn được
nụ hôn
có thể hôn được
người hôn
có thể hôn
mềm mại
nhân nhượng
dễ dãi
thỏa hiệp
nhu nhược
yếu đuối
mềm yếu
nhu mì
mềm mỏng
dễ bị tổn thương
khó chịu
khó khăn
khó tính
cứng cỏi