Từ đồng nghĩa với "mễ"

mẹ người mẹ mễ phản bệ
giường đệm tấm kê
tấm đỡ bàn kê gối tấm lót
khung bệ đỡ tấm gỗ đồ kê
đồ đỡ bệ ngồi bệ nằm tấm ván