Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mễ"
mẹ
người mẹ
mễ phản
bệ
giường
kê
đệm
tấm kê
tấm đỡ
bàn kê
gối
tấm lót
khung
bệ đỡ
tấm gỗ
đồ kê
đồ đỡ
bệ ngồi
bệ nằm
tấm ván