Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mệnh danh"
được gọi là
cái gọi là
được đặt tên
được gắn thẻ
được mệnh danh là
được gọi tên
họ
được đề cử
được dán nhãn
có tiêu đề
được xác định
được nhận diện
được chỉ định
được mô tả
được xem là
được coi là
được biết đến
được gọi ra
được nhắc đến
được nêu tên