Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mọi khi"
trước đây
trước kia
trước
trong quá khứ
trong thời gian qua
trong những lần trước
thường
thường xuyên
thường lệ
mỗi lần
mỗi khi
mỗi dịp
trong những ngày qua
trong những tháng qua
trong những năm qua
đã qua
đã từng
cũ
cách đây
lần trước