Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỏ khoét"
mỏ khoét
khai quật
khai mỏ
đào mỏ
hầm mỏ
mỏ đá
mỏ than
quặng
mỏ
khoét mỏ
đào bới
khai thác
mỏ lộ thiên
mỏ hầm lò
mỏ khai thác
khoét đá
đào đá
khai thác mỏ
mỏ khoan
mỏ khai thác đá
mỏ khai thác than