Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỏi mắt"
mỏi mắt chờ mong
mong mỏi
trông ngóng
chờ đợi
khao khát
thèm muốn
khát khao
đợi chờ
ngóng đợi
mỏi mệt
mệt mỏi
khó chịu
bồn chồn
lo lắng
bứt rứt
khắc khoải
điên đảo
hồi hộp
nôn nóng
hối hả