Từ đồng nghĩa với "mỏng môi"

mách lẻo nói hớt tò mò nghe ngóng
buôn chuyện thích bàn tán hay soi mói hay dòm ngó
thích nghe lén hay đồn thổi nói xấu tán gẫu
thích chõ mũi vào chuyện người khác hay hỏi han thích điều tra hay phỏng đoán
thích rình rập hay thọc mạch hay bới móc hay lén lút nghe chuyện người khác