Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỏng tanh"
mỏng dính
mỏng manh
mỏng mảnh
nhẹ
giấy mỏng
hời hợt
ốp ẹp
mỏng nhẹ
mỏng tang
mỏng như giấy
mỏng như tờ
mỏng như sương
mỏng như tơ
mỏng như lá
mỏng như bụi
mỏng như hơi
mỏng như sợi
mỏng như tấm
mỏng như vỏ
mỏng như vải