Từ đồng nghĩa với "mỏng tanh"

mỏng dính mỏng manh mỏng mảnh nhẹ
giấy mỏng hời hợt ốp ẹp mỏng nhẹ
mỏng tang mỏng như giấy mỏng như tờ mỏng như sương
mỏng như tơ mỏng như lá mỏng như bụi mỏng như hơi
mỏng như sợi mỏng như tấm mỏng như vỏ mỏng như vải