Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mốc mao"
dày đặc
mốc meo
dày
nhiều
đông đúc
chen chúc
sát nhau
tập trung
đầy
rậm rạp
kín
thưa thớt
sang trọng
phong phú
tràn ngập
đầy đặn
đông
sầm uất
tích tụ
quá tải