Từ đồng nghĩa với "mốc thếch"

mốc thếch mốc mốc meo nấm mốc
hôi hôi thối có mùi mốc có mùi hôi
có mùi ẩm ướt mục nát nhăn nheo
bạc màu phủ màu trắng xám cũ kỹ xuống cấp
bẩn thỉu dơ dáy khô héo xỉn màu