Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mốc thếch"
mốc thếch
mốc
mốc meo
nấm mốc
hôi
hôi thối
có mùi mốc
có mùi hôi
có mùi
ẩm ướt
mục nát
nhăn nheo
bạc màu
phủ màu trắng xám
cũ kỹ
xuống cấp
bẩn thỉu
dơ dáy
khô héo
xỉn màu