Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mốc xì"
mốc meo
nấm mốc
cũ kỹ
đồ cổ
cũ
lỗi thời
hư hỏng
xuống cấp
mốc
lạc hậu
cổ điển
xưa cũ
bạc màu
mờ nhạt
tàn phai
không còn mới
cũ rích
cũ kỹ
mốc meo
mốc xì