Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mốc xỉ"
mốc
mốc meo
mốc trắng
mốc đen
mốc xanh
mốc ẩm
mốc bẩn
mốc cũ
mốc lâu
mốc nhờn
mốc dày
mốc dính
mốc hôi
mốc thối
mốc lở
mốc rêu
mốc xám
mốc bám
mốc hỏng
mốc ôi