Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mốcgiới"
mốc
ranh giới
đường biên
giới hạn
mốc đánh dấu
mốc phân chia
mốc giới hạn
mốc phân định
mốc ranh
mốc chỉ dẫn
mốc địa lý
mốc ngăn cách
mốc chỉ rõ
mốc định vị
mốc phân khu
mốc địa bàn
mốc phân loại
mốc chỉ định
mốc xác định
mốc đánh dấu địa giới