Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mồ côi mồ cút"
mồ côi
mồ cút
không nơi nương tựa
bơ vơ
đơn độc
lẻ loi
cô đơn
không gia đình
không bạn bè
không người thân
bất hạnh
tội nghiệp
khốn khổ
vô gia cư
vô tổ quốc
mất mát
thiếu thốn
lạc lõng
không chốn về
mồ côi cha mẹ