Từ đồng nghĩa với "mồ côi mồ cút"

mồ côi mồ cút không nơi nương tựa bơ vơ
đơn độc lẻ loi cô đơn không gia đình
không bạn bè không người thân bất hạnh tội nghiệp
khốn khổ vô gia cư vô tổ quốc mất mát
thiếu thốn lạc lõng không chốn về mồ côi cha mẹ