Từ đồng nghĩa với "mồ hôi mồ kê"

mồ hôi mồ hôi nước mắt công sức nỗ lực
vất vả khó nhọc mồ ma mồ hôi sôi nước mắt
mồ hôi nhễ nhại mồ hôi chảy mồ hôi mồ kê mồ hôi muối
mồ hôi ướt đẫm mồ hôi đổ mồ hôi mồ kê nhễ nhại mồ hôi mồ kê chảy
mồ hôi mồ kê đổ mồ hôi mồ kê ướt mồ hôi mồ kê nhiều mồ hôi mồ kê khó nhọc
mồ hôi mồ kê vất vả