Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mồ ma"
mồ mả
mộ
mả
nấm mồ
ngôi mộ
phần mộ
nơi chôn vùi
âm phần
mồ
mồ ma
hồn ma
vong linh
hồn
cõi âm
cõi chết
chốn vĩnh hằng
nơi an nghỉ
nơi yên nghỉ
địa ngục
cõi u minh
cõi tạm