Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mồ phòng"
mô phỏng
bắt chước
nhái
sao chép
tái hiện
tái tạo
mô tả
phỏng theo
lấy mẫu
học theo
đạo
giả lập
mô hình hóa
phỏng dựng
tượng trưng
lập lại
tái cấu trúc
điển hình
mô phỏng hóa
phỏng chế
mô phỏng thực tế