Từ đồng nghĩa với "mồm mép"

mồm miệng mồm miệng khẩu hình
hàm mỏ mõm môi
kêu la miệng ăn khẩu moàm
khẩu độ cổng lối vào vanh
hốc cửa sông sủa mieäng