Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mồng"
mào
lược
chải
chải đầu
cái lược
ngọn đầu
mồng gà
mồng tơi
mồng mề
mồng mề gà
mồng mề vịt
mồng mề ngỗng
mồng mề chim
mồng mề cá
mồng mề heo
mồng mề bò
mồng mề cừu
mồng mề ngựa
mồng mề thỏ
mồng mề chuột