Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mồïtlp"
nội dung
chủ đề
hình thức
cấu trúc
tính chất
đặc điểm
yếu tố
thành phần
nguyên liệu
cốt truyện
tư tưởng
tính cách
khái niệm
mạch truyện
bố cục
nghệ thuật
phong cách
tính biểu cảm
tính sáng tạo
tính thẩm mỹ