Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mổ"
phẫu thuật
giải phẫu
mổ xẻ
cắt bỏ
rạch
mổ xẻ
cuộc giải phẫu
quy trình phẫu thuật
sự mổ xẻ
việc mổ xẻ
mổ bụng
mổ thịt
mổ lợn
mổ gà
mổ cá
mổ xẻ nội tạng
mổ khám
mổ lấy mẫu
mổ cắt
mổ tách