Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mổ cha"
mổ mẹ
chửi
mắng
lăng mạ
sỉ nhục
xúc phạm
chửi rủa
mạt sát
đá đểu
châm biếm
nhạo báng
chế nhạo
phỉ báng
bôi nhọ
điêu ngoa
nói xấu
lời lẽ thô tục
lời lẽ châm chọc
lời lẽ cay độc
lời lẽ châm biếm