Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mổ xế"
mổ xẻ
phân tích
khám bệnh
chẩn đoán
giải thích
điều tra
xem xét
thẩm định
soi xét
khám phá
tìm hiểu
đánh giá
phân loại
làm rõ
khai thác
đi sâu
đi vào chi tiết
phân tích sâu
mổ sẻ
mổ xé