Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mổn một"
từng chút
từng ly
từng tí
từng phần
từng mảnh
từng khía
từng đoạn
từng chi tiết
từng nét
từng cái
từng phần một
từng bước
từng giọt
từng lớp
từng giai đoạn
từng khúc
từng phần nhỏ
từng phần riêng
từng phần tách biệt
từng phần cụ thể