Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mộc"
đồ mộc
thợ mộc
nghề mộc
đồ gỗ
gỗ
khung gỗ
ván ghép
chế biến gỗ
nghề thợ mộc
rui
cây mộc
mộc nhĩ
mộc qua
mộc dược
mộc tầm
mộc lan
mộc hương
mộc sơn
mộc tía
mộc bích
mộc trắc