Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mộc bản"
mộc bản
bản khắc
bản in
gỗ
ván in
gỗ tếch
hình khắc
hình ảnh
thủ công
bích họa
sách in
nghệ thuật in
in ấn
bản vẽ
gỗ ván
chất liệu
kỹ thuật in
tranh khắc
tranh in
sách chữ nôm