Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mộctuyển"
giống lúa
giống cây
giống mùa
giống nhập nội
giống địa phương
giống mới
giống truyền thống
giống lai
giống đặc sản
cây trồng
nông sản
vụ mùa
mùa vụ
cấy
trồng
canh tác
nông nghiệp
đất đai
ruộng đồng
vườn tược