Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một chút"
một ít
ít
nhỏ bé
nhí
bé mọn
be bỏng
bé
nhỏ nhắn
nhỏ nhoi
ít ỏi
không nhiều
không quan trọng
nhỏ mọn
hạn chế
nhẹ
tầm thường
ngắn gọn
út
chẳng bao nhiêu
không đủ