Từ đồng nghĩa với "một chạp"

tháng mười một tháng 11 tháng cuối năm cuối năm
mùa đông tháng chạp tháng mười tháng 10
tháng 12 tháng 9 tháng 8 tháng 7
tháng 6 tháng 5 tháng 4 tháng 3
tháng 2 tháng 1 năm nay