Từ đồng nghĩa với "một chứt"

một chút một ít một phần một tẹo
một mảnh một xíu một tí một mẩu
một đoạn một khúc một mảnh nhỏ một giọt
một nhúm một vốc một mảnh vụn một phần nhỏ
một phần trăm một phần mười một phần nghìn một phần mười triệu