Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"một chứt"
một chút
một ít
một phần
một tẹo
một mảnh
một xíu
một tí
một mẩu
một đoạn
một khúc
một mảnh nhỏ
một giọt
một nhúm
một vốc
một mảnh vụn
một phần nhỏ
một phần trăm
một phần mười
một phần nghìn
một phần mười triệu