Từ đồng nghĩa với "một hai"

một hai một vài một chút một ít
một số một phần một ít hôm một hai hôm
một hai ba một hai ba bốn một hai ba bốn năm một hai ba bốn năm sáu
một hai ba bốn năm sáu bảy một hai ba bốn năm sáu bảy tám một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười
một hai ba bốn năm một hai ba một hai ba bốn năm sáu bảy một hai ba bốn năm sáu